Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

農事産業

[のうじさんぎょう]

(n) agri business

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 農事試験場

    [ のうじしけんじょう ] agricultural experiment station
  • 農会

    [ のうかい ] (n) agricultural association
  • 農作

    [ のうさく ] (n) farming
  • 農作業

    [ のうさぎょう ] (n) farmwork
  • 農作物

    [ のうさくぶつ ] (n) crops/agricultural produce
  • 農博

    [ のうはく ] (n) doctor of agriculture
  • 農協

    [ のうきょう ] (n) agricultural cooperative/(P)
  • 農場

    [ のうじょう ] (n) farm (agriculture)/(P)
  • 農夫

    [ のうふ ] (n) peasant
  • 農奴

    [ のうど ] (n) serf/(P)
  • 農奴解放

    [ のうどかいほう ] (n) emancipation of serfs
  • 農婦

    [ のうふ ] (n) farm woman
  • 農学

    [ のうがく ] (n) agriculture
  • 農学校

    [ のうがっこう ] (n) agricultural school
  • 農学部

    [ のうがくぶ ] (n) department of agriculture
  • 農家

    [ のうか ] (n) farmer/farm family/(P)
  • 農工

    [ のうこう ] (n) agriculture and industry
  • 農地

    [ のうち ] (n) agricultural land/(P)
  • 農地委員会

    [ のうちいいんかい ] agricultural land commission
  • 農地法

    [ のうちほう ] (n) Agricultural Land Act
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top