- Từ điển Nhật - Anh
農兵
Xem thêm các từ khác
-
農具
[ のうぐ ] (n) farming implement/farm tools -
農務
[ のうむ ] (n) agricultural affairs -
農村
[ のうそん ] (n) agricultural community/farm village/rural/(P) -
農村工業
[ のうそんこうぎょう ] rural industry -
農業
[ のうぎょう ] (n) agriculture/(P) -
農業協同組合
[ のうぎょうきょうどうくみあい ] agricultural cooperative -
農業国
[ のうぎょうこく ] agricultural country -
農業試験場
[ のうぎょうしけんじょう ] agricultural experiment station -
農機具
[ のうきぐ ] (n) agricultural machinery and equipment -
農民
[ のうみん ] (n) farmers/peasants/(P) -
農民一揆
[ のうみんいっき ] agrarian revolt or uprising -
農民文学
[ のうみんぶんがく ] peasant literature -
農民運動
[ のうみんうんどう ] agrarian movement -
農法
[ のうほう ] (n) farming methods -
農漁民
[ のうぎょみん ] the fishing and agrarian populace -
農本主義
[ のうほんしゅぎ ] (n) principles underpinning an agriculturally based economy -
農期
[ のうき ] (n) farming season -
農林
[ のうりん ] (n) agriculture and forestry/(P) -
農林水産大臣
[ のうりんすいさんだいじん ] Minister of Agriculture, Forestry and Fisheries -
農林水産省
[ のうりんすいさんしょう ] Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.