Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

辺疆

[へんきょう]

(n) remote region/frontier (district)/border(land)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辺鄙

    [ へんぴ ] (adj-na,n) hard to reach place/remote place
  • 辺陬

    [ へんすう ] (n) remote region
  • [ つじ ] (n) street/crossroad
  • 辻々

    [ つじつじ ] every street corner/every crossing
  • 辻占

    [ つじうら ] (n) slip of paper with a fortune-telling message/street fortuneteller
  • 辻君

    [ つじぎみ ] (n) streetwalker/nightwalker/prostitute
  • 辻堂

    [ つじどう ] (n) wayside shrine
  • 辻店

    [ つじみせ ] (n) street stall
  • 辻強盗

    [ つじごうとう ] (n) highwayman
  • 辻待ち

    [ つじまち ] (n) vehicle waiting to be hired
  • 辻札

    [ つじふだ ] (n) street corner bulletin board
  • 辻斬り

    [ つじぎり ] (n) killing a passerby in order to test a new sword
  • 辻社

    [ つじやしろ ] small shrine built at a crossroads
  • 辻褄

    [ つじつま ] (n) coherence/consistency/(P)
  • 辻褄の合った

    [ つじつまのあった ] coherent/consistent
  • 辻褄の合わない

    [ つじつまのあわない ] incoherent/inconsistent
  • 辻説法

    [ つじせっぽう ] (n) street preaching
  • 辻辻

    [ つじつじ ] every street corner/every crossing
  • 辻風

    [ つじかぜ ] (n) whirlwind/sensation
  • 込みで買う

    [ こみでかう ] to buy the whole lot/to buy in bulk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top