- Từ điển Nhật - Anh
退任
Xem thêm các từ khác
-
退会
[ たいかい ] (n,vs) withdrawal from a group -
退位
[ たいい ] (n,vs) abdication -
退却
[ たいきゃく ] (n) retreat/withdrawal/retirement/(P) -
退場
[ たいじょう ] (n,vs) leaving/exit -
退嬰的
[ たいえいてき ] (adj-na) conservative/unadventurous -
退学
[ たいがく ] (n) dropping out of school/(P) -
退学処分
[ たいがくしょぶん ] expulsion (from school) -
退室
[ たいしつ ] (n) exit from a room -
退官
[ たいかん ] (n) retirement from office -
退屈
[ たいくつ ] (adj-na,n,vs) tedium/boredom/(P) -
退屈凌ぎ
[ たいくつしのぎ ] killing time -
退廷
[ たいてい ] (n) leaving a court -
退廃
[ たいはい ] (n) degeneration/decadence/deterioration/laxness/corruption/(P) -
退廃的
[ たいはいてき ] (adj-na) degenerate/decadent/(P) -
退役
[ たいえき ] (n,vs) retiring from military service -
退役軍人
[ たいえきぐんじん ] (n) ex-serviceman -
退化
[ たいか ] (n) degeneration/retrogression -
退去
[ たいきょ ] (n,vs) departure/leaving/going away/recession -
退出
[ たいしゅつ ] (n) withdrawal/leaving -
退勢
[ たいせい ] (n) decline/ones declining fortunes/decay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.