- Từ điển Nhật - Anh
送致
Xem thêm các từ khác
-
送達
[ そうたつ ] (n) conveyance/delivery/dispatch/serving (a summons) -
送風
[ そうふう ] (n) ventilation -
送風機
[ そうふうき ] (n) ventilator -
送還
[ そうかん ] (n) sending home/repatriation -
送金
[ そうきん ] (n) remittance/sending money/(P) -
送金受取人
[ そうきんうけとりにん ] remittee -
送金為替
[ そうきんかわせ ] remittance bill -
送金額
[ そうきんがく ] amount of remittance -
送電
[ そうでん ] (n) electric supply -
送電線
[ そうでんせん ] (n) power line -
逍遥
[ しょうよう ] (n) ramble/saunter/walk -
逍遥学派
[ しょうようがくは ] Peripatetic school (of philosophy) -
逍遙
[ しょうよう ] (oK) stroll/walk -
透き見
[ すきみ ] (n) peeping -
透き間
[ すきま ] (n) crevice/crack/gap/opening -
透き通る
[ すきとおる ] (v5r) to be(come) transparent/(P) -
透く
[ すく ] (v5k) to be transparent/to leave a gap/(P) -
透けて写る
[ すけてうつる ] to be seen through -
透ける
[ すける ] (v1) to be transparent/to show through/(P) -
透けるブラウス
[ すけるブラウス ] sheer blouse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.