- Từ điển Nhật - Anh
通有性
Xem thêm các từ khác
-
通暁
[ つうぎょう ] (n) all night/thorough knowledge/(P) -
通性
[ つうせい ] (n) common quality -
通研
[ つうけん ] laboratory -
通称
[ つうしょう ] (n) popular name/nickname/alias -
通算
[ つうさん ] (n,vs) total -
通知
[ つうち ] (n,vs) notice/notification/(P) -
通知メッセージ
[ つうちメッセージ ] information message -
通知簿
[ つうちぼ ] (n) report card (book) -
通知状
[ つうちじょう ] (n) notice/letter of advice -
通知表
[ つうちひょう ] (n) report card -
通産省
[ つうさんしょう ] Ministry of International Trade and Industry/MITI/(P) -
通産相
[ つうさんしょう ] (n) Minister of International Trade and Industry -
通用
[ つうよう ] (n,vs) popular use/circulation/(P) -
通用期間
[ つうようきかん ] period of validity -
通用門
[ つうようもん ] (n) side gate or door/service entrance -
通牒
[ つうちょう ] (n) notice/notification/memorandum/circular -
通行
[ つうこう ] (n,vs) passage/passing/(P) -
通行上
[ つうこうどめ ] suspension of traffic -
通行人
[ つうこうにん ] (n) passer by -
通行止め
[ つうこうどめ ] (n) No Thoroughfare!/Road Blocked!/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.