Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

速度制限

[そくどせいげん]

(n) (set) a speed limit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 速度計

    [ そくどけい ] (n) speedometer
  • 速度違反

    [ そくどいはん ] (n) speeding
  • 速効

    [ そっこう ] (n) speedy effect
  • 速効性肥料

    [ そっこうせいひりょう ] (n) quick-acting fertilizer
  • 速力

    [ そくりょく ] (n) speed/(P)
  • 速力を落とす

    [ そくりょくをおとす ] (exp) to slow down
  • 速力度

    [ そくりょくど ] speed/velocity/(P)
  • 速分かり

    [ はやわかり ] (n,vs) (1) quick learner/(2) handbook/guidebook
  • 速写

    [ そくしゃ ] (n) snapshot
  • 速業

    [ はやわざ ] (n) quick work/(clever) feat
  • 速歩

    [ そくほ ] (n) fast-paced walking
  • 速決

    [ そっけつ ] (n) prompt decision/summary judgment
  • 速成

    [ そくせい ] (n) intensive (short-term) training
  • 速戦即決

    [ そくせんそっけつ ] (n) a quick battle for a quick victory/a blitzkrieg (de:)
  • 速断

    [ そくだん ] (n,vs) rash decision/jumping to a conclusion
  • 速攻

    [ そっこう ] (n) swift attack
  • 速球

    [ そっきゅう ] (n) fastball
  • 速筆

    [ そくひつ ] (n) rapid writing
  • 速算

    [ そくさん ] (n) rapid calculation
  • 速記

    [ そっき ] (n) shorthand/stenography/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top