- Từ điển Nhật - Anh
造兵
Xem thêm các từ khác
-
造兵廠
[ ぞうへいしょう ] (n) armory/arms factory/arsenal -
造機
[ ぞうき ] (n) engine construction -
造次
[ ぞうじ ] (n) very short time/moment -
造次顛沛
[ ぞうじてんぱい ] (a) moment -
造本
[ ぞうほん ] (n) bookbinding or bookmaking -
造本技術
[ ぞうほんぎじゅつ ] art of bookbinding or bookmaking -
造林
[ ぞうりん ] (n,vs) (re)forestation -
造林学
[ ぞうりんがく ] forestry -
造成
[ ぞうせい ] (n,vs) creation/clearing/reclamation -
造石税
[ ぞうこくぜい ] (n) brewing tax -
造石高
[ ぞうこくだか ] (n) brew -
造物主
[ ぞうぶつしゅ ] (n) the Creator/Maker -
造血
[ ぞうけつ ] (n) blood formation/blood making/hematosis -
造血剤
[ ぞうけつざい ] (n) blood-producing medicine -
造言
[ ぞうげん ] (n) false report/lie -
造言飛語
[ ぞうげんひご ] wild rumor -
造詣
[ ぞうけい ] (n) deep knowledge/attainments/scholarship -
造詣の奥深さ
[ ぞうけいのおくぶかさ ] deep knowledge -
造語
[ ぞうご ] (n) coined word -
造語成分
[ ぞうごせいぶん ] constituents of compound word
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.