- Từ điển Nhật - Anh
連れる
Xem thêm các từ khác
-
連れ子
[ つれこ ] (n) child brought by a second spouse -
連れ小便
[ つれしょうべん ] going off to urinate together -
連れ去る
[ つれさる ] (v5r) to take away -
連れ出す
[ つれだす ] (v5s) to take out -
連れ添う
[ つれそう ] (v5u) to be man and wife/to be married to -
連れ戻す
[ つれもどす ] (v5s) to bring back -
連れ立つ
[ つれだつ ] (v5t) to accompany/to go with or together -
連れ込み宿
[ つれこみやど ] (n) love hotel -
連れ込む
[ つれこむ ] (v5m) to bring (somebody into a place) -
連む
[ つるむ ] (v5m) to go with (a companion) -
連中
[ れんちゅう ] (n) colleagues/company/a lot/(P) -
連亘
[ れんこう ] (arch) extending in a row -
連休
[ れんきゅう ] (n) consecutive holidays/(P) -
連休明け
[ れんきゅうあけ ] (n) end of vacation -
連作
[ れんさく ] (n) planting a field with the same crop each year/repeated cultivation/collaborative literary work/story made up by several writers working... -
連体形
[ れんたいけい ] (n) participle adjective/attributive form -
連体詞
[ れんたいし ] (n) pre-noun adjectival -
連係
[ れんけい ] (n) connection/linking/(P) -
連係プレー
[ れんけいプレー ] (n) good teamwork play (baseball) -
連句
[ れんく ] (n) linked verse/couplet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.