- Từ điển Nhật - Anh
連名
Xem thêm các từ khác
-
連吟
[ れんぎん ] (n) duet -
連合
[ れんごう ] (n) union/alliance/(P) -
連合会
[ れんごうかい ] association/federation -
連合作戦
[ れんごうさくせん ] combined operation -
連合国
[ れんごうこく ] (n) allied nations/(WW II) the Allies -
連合政権
[ れんごうせいけん ] coalition government -
連合王国
[ れんごうおうこく ] the United Kingdom -
連合軍
[ れんごうぐん ] (n) (WWII) the Allies/allied forces -
連合艦隊
[ れんごうかんたい ] combined fleet -
連坐
[ れんざ ] (n,vs) implicated (involved) in (a crime) -
連声
[ れんじょう ] (n) type of liaison of consonants in a word -
連夜
[ れんや ] (n-t) every evening/night after night -
連奏
[ れんそう ] (n) performance by two or more musicians playing similar instruments -
連子
[ つれこ ] (n) child from previous marriage -
連子窓
[ れんじまど ] (n) lattice window -
連射
[ れんしゃ ] (n) rapid-fire -
連山
[ れんざん ] (n) mountain range -
連峰
[ れんぽう ] (n) mountain range/(P) -
連帯
[ れんたい ] (n) solidarity/(P) -
連帯保証
[ れんたいほしょう ] joint liability on guarantee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.