- Từ điển Nhật - Anh
連帯保証人
Xem thêm các từ khác
-
連帯債務
[ れんたいさいむ ] joint liability -
連帯感
[ れんたいかん ] feeling of solidarity/(P) -
連年
[ れんねん ] (n-t) every year/year after year -
連座
[ れんざ ] (n,vs) implicated (involved) in (a crime) -
連弾
[ れんだん ] (n) four handed performance (on the piano) -
連判
[ れんぱん ] (n) joint seal or signature -
連判状
[ れんばんじょう ] (n) jointly sealed covenant -
連分数
[ れんぶんすう ] (n) continued fraction -
連呼
[ れんこ ] (n) calling repeatedly -
連勝
[ れんしょう ] (n,vs) consecutive victories/series of victories/(P) -
連勝複式
[ れんしょうふくしき ] (n) quinella (dual forecast) -
連動
[ れんどう ] (n) gearing/linkage -
連動機
[ れんどうき ] (n) a clutch -
連携
[ れんけい ] (n) co-operation/(P) -
連歌
[ れんが ] (n) early Japanese poetry form/poetic dialogue -
連歌師
[ れんがし ] (n) renga poet -
連濁
[ れんだく ] (n) euphonic change of unvoiced to voiced sound -
連投
[ れんとう ] (n) pitching in consecutive games -
連接
[ れんせつ ] (n) connection -
連枝
[ れんし ] (n) off-shoot/noble (family) sibling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.