Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

連立与党

[れんりつよとう]

(n) ruling coalition party

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連立内閣

    [ れんりつないかく ] coalition cabinet or government
  • 連立方程式

    [ れんりつほうていしき ] (n) simultaneous equations
  • 連立政権

    [ れんりつせいけん ] (n) coalition government
  • 連立野党

    [ れんりつやとう ] (n) opposition coalition party
  • 連累

    [ れんるい ] (n) complicity/implication/involvement
  • 連結

    [ れんけつ ] (n,vs) concatenation
  • 連結子会社

    [ れんけつしかいしゃ ] (n) consolidated subsidiary
  • 連結利益

    [ れんけつりえき ] (n) consolidated profit
  • 連結器

    [ れんけつき ] (n) connector/coupler
  • 連結決算

    [ れんけつけっさん ] consolidated balance sheet
  • 連結純利益

    [ れんけつじゅんりえき ] (n) consolidated net profit
  • 連絡

    [ れんらく ] (n,vs) junction/communication/contact/connection/coordination/(P)
  • 連絡を取る

    [ れんらくをとる ] (exp) to get in touch with
  • 連絡を絶つ

    [ れんらくをたつ ] (exp) to sever the connection
  • 連絡会

    [ れんらくかい ] liaison group
  • 連絡会議

    [ れんらくかいぎ ] (n) liaison conference
  • 連絡切符

    [ れんらくきっぷ ] (n) connection (interline) ticket
  • 連絡先

    [ れんらくさき ] (n) contact address
  • 連絡線

    [ れんらくせん ] connecting line/(P)
  • 連絡船

    [ れんらくせん ] (n) connecting ferryboat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top