- Từ điển Nhật - Anh
週休
Xem thêm các từ khác
-
週報
[ しゅうほう ] (n) weekly report -
週刊
[ しゅうかん ] (n) published weekly/(P) -
週刊紙
[ しゅうかんし ] weekly newspaper -
週刊誌
[ しゅうかんし ] (n) weekly publication/(P) -
週刊雑誌
[ しゅうかんざっし ] weekly magazine -
週内
[ しゅうない ] (n) by the end of this week -
週六日
[ しゅうむいか ] (exp) six days a week -
週四日
[ しゅうよっか ] (exp) four days a week -
週末
[ しゅうまつ ] (n-adv,n) weekend/(P) -
週期
[ しゅうき ] (n) cycle/period -
週明け
[ しゅうあけ ] (n) beginning of the week/new week opening/Monday -
週日
[ しゅうじつ ] (n) a weekday -
週給
[ しゅうきゅう ] (n) weekly pay -
週番
[ しゅうばん ] (n) weekly duty -
週齡
[ しゅうれい ] (n,suf) week-old -
週間
[ しゅうかん ] (n) week/weekly/(P) -
週間天気予報
[ しゅうかんてんきよほう ] (n) weather forecast for coming week -
進み
[ すすみ ] (n) progress -
進み出る
[ すすみでる ] (v1) to step forward/to volunteer -
進ぜる
[ しんぜる ] (v5r) to offer/to present
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.