- Từ điển Nhật - Anh
進路
Xem thêm các từ khác
-
進路指導
[ しんろしどう ] guidance counseling -
進軍
[ しんぐん ] (n) (a) march/advance -
進軍の命令を下す
[ しんぐんのめいれいをくだす ] (exp) to give a marching order -
進軍中
[ しんぐんちゅう ] on the march -
進航
[ しんこう ] (n) sailing on -
進駐
[ しんちゅう ] (n) occupation/stationing/(P) -
進駐軍
[ しんちゅうぐん ] (n) occupying forces -
進退
[ しんたい ] (n) movement/course of action/advance or retreat/(P) -
進退伺い
[ しんたいうかがい ] (n) informal (unofficial) resignation/(P) -
進退窮まる
[ しんたいきわまる ] to be at a loss -
逸する
[ いっする ] (vs-s) to lose (a chance)/to miss (a chance)/to deviate/to forget -
逸れる
[ それる ] (v1) to stray (turn) from subject/to get lost/to go astray/(P) -
逸れ弾
[ それだま ] (n) stray bullet -
逸れ矢
[ それや ] (n) stray arrow -
逸れ玉
[ それだま ] (n) stray bullet -
逸を以て労を待つ
[ いつをもってろうをまつ ] (exp) to wait for the enemy to tire at ease -
逸らす
[ そらす ] (v5s) to turn away/to avert/(P) -
逸る
[ はやる ] (v5r) to be in high spirits/to be impatient/to be hotblooded -
逸事
[ いつじ ] (n) anecdote/unknown fact -
逸史
[ いっし ] (n) anecdotal history
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.