- Từ điển Nhật - Anh
遅延
Xem thêm các từ khác
-
遅効
[ ちこう ] (n) delayed effect -
遅効性肥料
[ ちこうせいひりょう ] (n) slow-acting fertilizer -
遅刻
[ ちこく ] (n,vs) lateness/late coming/(P) -
遅刻届け
[ ちこくとどけ ] tardy slip -
遅刻者
[ ちこくしゃ ] late-arriving person -
遅咲き
[ おそざき ] (n) late flower/late blooming/(P) -
遅滞
[ ちたい ] (n) delay/procrastination/(P) -
遅日
[ ちじつ ] (n) long spring day -
遅払い
[ ちはらい ] (n) delay in payment -
遅着
[ ちちゃく ] late arrival/(P) -
遅筆
[ ちひつ ] (n) writing slowly -
遅知恵
[ おそぢえ ] (n) backward or late-developing child -
遅疑
[ ちぎ ] (n,vs) hesitation/vacillation -
遅生まれ
[ おそうまれ ] (adj-no,n) born after April 1 (school entrance date) -
遅番
[ おそばん ] (n) the late shift -
遅発
[ ちはつ ] (n) starting late or behind schedule -
遅蒔き
[ おそまき ] (n) sowing late/lateness -
遅脈
[ ちみゃく ] (n) slow pulse -
遅遅
[ ちち ] (adj-na,n) slow/lagging -
遅遅たる
[ ちちたる ] (adj-t) lagging/slow/tardy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.