- Từ điển Nhật - Anh
道心
Xem thêm các từ khác
-
道化
[ どうけ ] (n) antics/buffoonery/clowning -
道化る
[ どうける ] (v1) to jest/to clown (around) -
道化師
[ どうけし ] (n) a clown -
道化役者
[ どうけやくしゃ ] clown -
道化方
[ どうけがた ] (n) jester/comic in a play -
道化者
[ どうけもの ] (n) a buffoon/jester -
道具
[ どうぐ ] (n) implement/tool/means/(P) -
道具屋
[ どうぐや ] (n) second-hand shop/curio shop -
道具方
[ どうぐかた ] (n) propman/sceneshifter -
道具立て
[ どうぐだて ] (n) preparation of tools -
道具箱
[ どうぐばこ ] (n) toolbox -
道具論
[ どうぐろん ] instrumentalism -
道元
[ どうげん ] Zen monk, 1200-1253 -
道板
[ みちいた ] removable ramps for trucks -
道案内
[ みちあんない ] (n,vs) guidepost/guidance/guide/street map -
道楽
[ どうらく ] (adj-na,n) hobby/pastime/dissipation/dissipated -
道楽息子
[ どうらくむすこ ] prodigal son -
道楽者
[ どうらくもの ] (n) libertine -
道標
[ どうひょう ] (n) (1) guidepost/signpost/guide/(2) tiger beetle -
道歌
[ どうか ] (n) moral poem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.