- Từ điển Nhật - Anh
道路輸送
Xem thêm các từ khác
-
道辺
[ みちべ ] (n) roadside -
道道
[ みちみち ] (adv,n) along the way -
道順
[ みちじゅん ] (n) itinerary/route/(P) -
道連れ
[ みちづれ ] (n) fellow traveler -
達
[ たち ] (n-suf) plural suffix/(P) -
達し
[ たっし ] (n) official notice/notification -
達する
[ たっする ] (vs-s) to reach/to get to/(P) -
達人
[ たつじん ] (n) master/expert/(P) -
達弁
[ たつべん ] (n) eloquence -
達成
[ たっせい ] (n,vs) achievement/(P) -
達成度
[ たっせいど ] level of achievement -
達文
[ たつぶん ] (n) skilled writing -
達意
[ たつい ] (adj-na,n) lucidity/intelligibility/perspicuity -
達磨
[ だるま ] (n) daruma/tumbling doll/prostitute/(P) -
達磨忌
[ だるまき ] (n) ceremony held in honor of Bodhidharma (5 October) -
達磨船
[ だるません ] barge/lighter -
達筆
[ たっぴつ ] (adj-na,n) skillful writing/speedy writing/(P) -
達観
[ たっかん ] (n) farsightedness/taking a philosophic view (ripeness) -
達見
[ たっけん ] (n) farsightedness/insight -
達識
[ たっしき ] (n) farsightedness/insight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.