- Từ điển Nhật - Anh
邪宗
Xem thêm các từ khác
-
邪念
[ じゃねん ] (n) wicked thought/wicked mind -
邪心
[ じゃしん ] (n) wicked heart/evil design -
邪恋
[ じゃれん ] (n) illicit love -
邪欲
[ じゃよく ] (n) evil desire -
邪気
[ じゃき ] (n) noxious gas/maliciousness -
邪法
[ じゃほう ] (n) heretical teachings/the black arts -
邪淫
[ じゃいん ] (n) lewdness -
邪推
[ じゃすい ] (n,vs) distrust/unjust suspicion/(P) -
邪悪
[ じゃあく ] (adj-na,n) wicked/evil -
邪教
[ じゃきょう ] (n) heresy/heathenism/paganism/(P) -
邪慳
[ じゃけん ] (adj-na,n) cruelty/hard-heartedness -
邪曲
[ じゃきょく ] (adj-na,n) wickedness -
邪神
[ じゃしん ] (n) an evil god -
邪知
[ じゃち ] (n) knowledge applied to evil purposes -
邪見
[ じゃけん ] (n) evil point of view -
邪説
[ じゃせつ ] (n) heretical doctrine -
邪道
[ じゃどう ] (n) evil course/heresy/(P) -
邪飛
[ じゃひ ] (n) foul fly -
邪鬼
[ じゃき ] devil/imp/evil spirit -
邪魔
[ じゃま ] (adj-na,n,vs) hindrance/intrusion/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.