Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

都立

[とりつ]

(n) metro/municipal/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 都立高校

    [ とりつこうこう ] (n) metropolitan high school
  • 都落ち

    [ みやこおち ] (n) leaving (fleeing) the capital
  • 都議

    [ とぎ ] (n) Metropolitan assemblyman
  • 都議会

    [ とぎかい ] (n) the Tokyo Assembly
  • 都議選

    [ とぎせん ] Tokyo Assembly elections
  • 都育ち

    [ みやこそだち ] (n) city-bred
  • 都道府県

    [ とどうふけん ] (n) administrative divisions of Japan: Tokyo-to, Hokkai-do, Osaka-fu, Kyoto-fu and remaining prefectures/(P)
  • 都風

    [ みやこふう ] city style/metropolitan
  • 都鳥

    [ みやこどり ] (n) an oystercatcher
  • 都邑

    [ とゆう ] (n) city/town/village
  • 都鄙

    [ とひ ] (n) town and country
  • 都電

    [ とでん ] (n) Metropolitan Electric Railway
  • 都雅

    [ とが ] (adj-na,n) graceful/sophisticated
  • 郊外

    [ こうがい ] (n) suburb/outskirts/(P)
  • 郊外電車

    [ こうがいでんしゃ ] (n) suburban train
  • 郊野

    [ こうや ] (n) suburban fields
  • 郎君

    [ ろうくん ] (n) (rare) young lord/young nobleman
  • 郎党

    [ ろうどう ] (n) vassals/retainers/followers/(P)
  • 郎等

    [ ろうどう ] (n) vassals/retainers/followers
  • [ なまくら ] (adj-na) (uk) blunt/dull
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top