- Từ điển Nhật - Anh
釈然
Xem thêm các từ khác
-
釈然として
[ しゃくぜんとして ] with sudden illumination -
釈迦
[ しゃか ] (n) Shakyamuni/the Buddha/(P) -
釈迦如来
[ しゃかにょらい ] (n) Sakyamuni -
釈迦牟尼
[ しゃかむに ] (n) Sakyamuni -
釘
[ くぎ ] (n) nail/(P) -
釘で留まっている
[ くぎでとまっている ] to be fastened with a nail -
釘を差す
[ くぎをさす ] (exp) to give a warning/to remind (a person) of -
釘付け
[ くぎづけ ] (n) nailing down or shut/being rooted to the spot -
釘抜き
[ くぎぬき ] (n) pincers/nail puller -
釘頭
[ ていとう ] nailhead -
釘隠し
[ くぎかくし ] (n) object which conceals the head of a nail -
金
[ きん ] (n,n-suf) (1) gold/(2) gold general (shogi) (abbr)/(P) -
金に汚い
[ かねにきたない ] (exp) mean (greedy) about money/stingy -
金に飽かして
[ かねにあかして ] sparing no money/regardless of expense -
金の使途
[ かねのしと ] (exp) how money is used -
金の指輪
[ きんのゆびわ ] gold ring -
金の鯱
[ きんのしゃち ] golden dolphin -
金ぱく
[ きんぱく ] (n) gold leaf/beaten gold -
金ぴか
[ きんぴか ] (adj-na,n) gilded splendor -
金がない
[ かねがない ] have no money
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.