Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

重機

[じゅうき]

(n) heavy machine gun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重機関銃

    [ じゅうきかんじゅう ] (n) heavy machine gun
  • 重殺

    [ じゅうさつ ] (n) double play
  • 重母音

    [ じゅうぼいん ] (n) diphthong
  • 重水

    [ じゅうすい ] (n) heavy water
  • 重水素

    [ じゅうすいそ ] (n) deuterium/heavy hydrogen
  • 重油

    [ じゅうゆ ] (n) heavy oil/crude petroleum
  • 重液

    [ じゅうえき ] (n) heavy liquids
  • 重液分離

    [ じゅうえきぶんり ] heavy media (liquid) separation
  • 重湯

    [ おもゆ ] (n) thin rice gruel/rice water
  • 重戦車

    [ じゅうせんしゃ ] (n) heavy tank
  • 重星

    [ じゅうせい ] (n) multiple star
  • 重文

    [ じゅうぶん ] (n) (abbr) compound sentence/important national treasure
  • 重患

    [ じゅうかん ] (n) serious illness
  • 重愛

    [ じゅうあい ] endearment
  • 重態

    [ じゅうたい ] (adj-na,n) seriously ill/serious condition/critical state/(P)
  • 重手

    [ おもで ] (n) serious wound or injury
  • 重手代

    [ おもてだい ] (n) head steward (of an estate)
  • 重曹

    [ じゅうそう ] (n) baking soda/sodium bicarbonate
  • 重火器

    [ じゅうかき ] (n) heavy weapons
  • 重灰

    [ じゅうかい ] dense ash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top