- Từ điển Nhật - Anh
野砲
Xem thêm các từ khác
-
野禽
[ やきん ] (n) wild birds -
野積み
[ のづみ ] (n) piled out in the open -
野立て
[ のだて ] (iK) (1) open-air tea ceremony/(2) aristocrat taking a break during a trip in a palanquin/(3) something standing in the open -
野猪
[ やちょ ] (n) wild boar -
野猫
[ のねこ ] (n) stray cat -
野猿
[ やえん ] (n) wild monkey/(P) -
野犬
[ やけん ] (n) stray dog/ownerless dog/(P) -
野犬狩り
[ やけんがり ] rounding up stray dogs -
野点
[ のだて ] (1) open-air tea ceremony/(2) aristocrat taking a break during a trip in a palanquin/(3) something standing in the open -
野点て
[ のだて ] (1) open-air tea ceremony/(2) aristocrat taking a break during a trip in a palanquin/(3) something standing in the open -
野生
[ やせい ] (n) wild/(P) -
野生の草花
[ やせいのくさはな ] (n) wildflower -
野生動物
[ やせいどうぶつ ] wild animal -
野生動物保護団体
[ やせいどうぶつほごだんたい ] wildlife protection organization -
野焼き
[ のやき ] (n) burning off the fields -
野牛
[ やぎゅう ] (n) buffalo/(P) -
野草
[ のぐさ ] (n) wild grasses/field grass/wildflowers -
野菜
[ やさい ] (n) vegetable/(P) -
野菜を卸しで買う
[ やさいをおろしでかう ] (exp) to buy vegetables wholesale -
野菜を腐らす
[ やさいをくさらす ] (exp) to spoil the vegetables
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.