- Từ điển Nhật - Anh
量販店
Xem thêm các từ khác
-
針
[ はり ] (n) needle/fish hook/pointer/hand (e.g. clock)/(P) -
針で刺す
[ はりでさす ] (v5s) to prick with a needle -
針の孔
[ はりのあな ] (n) eye of a needle -
針の穴
[ はりのあな ] (n) eye of a needle -
針を含んだ言葉
[ はりをふくんだことば ] (exp) stinging (scathing) words -
針仕事
[ はりしごと ] (n) needlework/sewing -
針供養
[ はりくよう ] (n) memorial service for old needles -
針千本
[ はりせんぼん ] (n) porcupinefish -
針小棒大
[ しんしょうぼうだい ] (adj-na,n) exaggeration/making a mountain out of a molehill -
針山
[ はりやま ] (n) pincushion -
針土竜
[ はりもぐら ] (n) spiny anteater/echidna -
針刺し
[ はりさし ] (n) pincushion -
針灸
[ しんきゅう ] (n) acupuncture and moxibustion -
針箱
[ はりばこ ] (n) sewing box -
針状
[ はりじょう ] (adj-no) needle-shaped/pointed -
針目
[ はりめ ] (n) seam -
針術
[ しんじゅつ ] (n) acupuncture -
針路
[ しんろ ] (n) course/direction/compass bearing -
針路を逸れる
[ しんろをそれる ] (exp) to swerve from the course -
針葉樹
[ しんようじゅ ] (n) conifer/needle-leaved tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.