- Từ điển Nhật - Anh
金目
Xem thêm các từ khác
-
金目鯛
[ きんめだい ] (n) red snapper -
金盞花
[ きんせんか ] (n) marigold -
金聾
[ かなつんぼ ] (n) completely deaf -
金蝿
[ きんばえ ] (n) bluebottle (fly) -
金袋
[ かなぶくろ ] moneybag -
金製
[ きんせい ] (n) made of gold -
金襴
[ きんらん ] (n) gold brocade -
金解禁
[ きんかいきん ] (n) lifting of a gold embargo -
金言
[ きんげん ] (n) wise saying/maxim -
金詰まり
[ かねづまり ] (n) financial distress/money shortage -
金談
[ きんだん ] (n) discussion about money/loan request -
金貨
[ きんか ] (n) gold coin -
金貨準備
[ きんかじゅんび ] gold reserve -
金貸し
[ かねかし ] (n,vs) moneylender -
金赤
[ きんあか ] bronze-red (colour) -
金赤色
[ きんあかいろ ] bronze-red colour -
金輪
[ かなわ ] (n) metal rings or hoops or bands -
金輪際
[ こんりんざい ] (adv,n) the deepest bottom of the earth/never/not...at all/on no account/for all the world/till doomsday -
金轡
[ かなぐつわ ] (n) a (metal) bit -
金融
[ きんゆう ] (n) monetary circulation/credit situation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.