Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

長幼

[ちょうよう]

(n) young and old

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長座

    [ ちょうざ ] (n) long stay
  • 長広舌

    [ ちょうこうぜつ ] (n) long talk/long-winded speech
  • 長引く

    [ ながびく ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P)
  • 長征

    [ ちょうせい ] (n) lengthy military expedition/the Long March
  • 長径

    [ ちょうけい ] (n) major axis
  • 長刀

    [ ちょうとう ] (n) long sword or halberd
  • 長刀一枝

    [ ちょうとういっし ] one long sword
  • 長刀術

    [ なぎなたじゅつ ] (n) art of using a naginata (halberd)
  • 長嘆

    [ ちょうたん ] (n) deep sigh
  • 長命

    [ ちょうめい ] (adj-na,n) long life
  • 長唄

    [ ながうた ] (n) long epic song with shamisen accompaniment/type of waka
  • 長円

    [ ちょうえん ] (n) ellipse/oval
  • 長兄

    [ ちょうけい ] (n) eldest brother
  • 長剣

    [ ちょうけん ] (n) long sword
  • 長四角

    [ ながしかく ] (n) rectangle
  • 長椅子

    [ ながいす ] (n) couch/ottoman
  • 長歌

    [ ちょうか ] (n) long epic song with shamisen accompaniment/type of waka
  • 長歎

    [ ちょうたん ] (n) deep sigh
  • 長母音

    [ ちょうぼいん ] (n) long vowel
  • 長水路

    [ ちょうすいろ ] (n) swimming pool lane which is longer than 50 meters
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top