- Từ điển Nhật - Anh
閃く
Xem thêm các từ khác
-
閃かす
[ ひらめかす ] (v5s) to brandish/to flash/to display -
閃光
[ せんこう ] (n) flash/glint -
閃光電球
[ せんこうでんきゅう ] flash bulb -
閘門
[ こうもん ] (n) lock gate -
閑
[ かん ] (adj-na,n) (1) free time/leisure/leave/spare time/(2) farewell -
閑人
[ かんじん ] (n) man of leisure -
閑却
[ かんきゃく ] (n,vs) negligence/disregard -
閑古鳥
[ かんこどり ] (n) a cuckoo -
閑寂
[ かんじゃく ] (adj-na,n) quiet/tranquility/(P) -
閑居
[ かんきょ ] (n) quiet and secluded life/quiet retreat/idle life -
閑地
[ かんち ] (n) quiet place/vacant land/fallow ground/undemanding job/sinecure/life of leisurely retirement -
閑暇
[ かんか ] (n) leisure -
閑日月
[ かんじつげつ ] (n) leisure -
閑散
[ かんさん ] (adj-na,n) leisure/quiet/inactivity/(P) -
閑職
[ かんしょく ] (n) leisurely post/do-nothing job/sinecure -
閑話
[ かんわ ] (n) quiet talk/gossip -
閑談
[ かんだん ] (n) quiet conversation/idle talk -
閑靖
[ かんせい ] tranquil/quiet -
閑静
[ かんせい ] (adj-na,n) quiet (e.g. neighbourhood)/(P) -
閑雅
[ かんが ] (adj-na,n) refined/elegant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.