Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

開局

[かいきょく]

(n) opening of post-office or telephone exchange

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開巻

    [ かいかん ] (n) opening (part) of a book
  • 開帳

    [ かいちょう ] (n,vs) unveiling a Buddhist image/gambling
  • 開平

    [ かいへい ] (n) extraction of square root
  • 開幕

    [ かいまく ] (n) raising the curtain/(P)
  • 開幕戦

    [ かいまくせん ] (n) opening game/(season) opener
  • 開度

    [ かいど ] (n) divergence
  • 開店

    [ かいてん ] (n,vs) (grand) opening of shop/(P)
  • 開店休業

    [ かいてんきゅうぎょう ] open, but transacting no business at all
  • 開廷

    [ かいてい ] (n) court session/trial/(P)
  • 開化

    [ かいか ] (n) civilization/enlightenment
  • 開園

    [ かいえん ] (n) garden opening
  • 開基

    [ かいき ] (n) foundation of a temple/laying a foundation (stone)
  • 開城

    [ かいじょう ] (n) capitulation (of fort)/(P)
  • 開催

    [ かいさい ] (n,vs) holding a meeting/open an exhibition/(P)
  • 開催中

    [ かいさいちゅう ] in session
  • 開催式

    [ かいさいしき ] opening ceremony (of an event, show, etc.)
  • 開催地

    [ かいさいち ] (n) place where a meeting (conference, etc.) is held
  • 開催国

    [ かいさいこく ] (n) host country (e.g. for a conference)
  • 開催日

    [ かいさいび ] (n) date(s) (e.g. for exhibition)
  • 開傘

    [ かいさん ] opening of a parachute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top