- Từ điển Nhật - Anh
開閉橋
Xem thêm các từ khác
-
開門
[ かいもん ] (n) opening gate -
開闢
[ かいびゃく ] (n) beginnings/creation/founding (of empire) -
開鑿
[ かいさく ] (oK) (n) excavation/cutting/digging -
開通
[ かいつう ] (n,vs) opening/open -
開通式
[ かいつうしき ] (n) formal opening (e.g. of a rail-road) -
開院
[ かいいん ] (n) opening congress/hospital opening -
開陳
[ かいちん ] (n,vs) stating/expressing (ones opinion) -
門
[ かど ] (n,n-suf) gate/(P) -
門を開ける
[ もんをあける ] (exp) to open the gate -
門並み
[ かどなみ ] (n-t) line of houses/at every door -
門下生
[ もんかせい ] (n) pupil/disciple/follower/(P) -
門人
[ もんじん ] (n) pupil/student/follower -
門付け
[ かどづけ ] (n) (one who offers) door-to-door entertainment -
門口
[ かどぐち ] (n) door/entrance/gateway/(P) -
門外不出
[ もんがいふしゅつ ] (n) (treasuring something by) never taking (it) off the premises -
門外漢
[ もんがいかん ] (n) outsider/layman/amateur/(P) -
門弟
[ もんてい ] (n) disciple/pupil/follower/(P) -
門徒
[ もんと ] (n) follower/believer -
門地
[ もんち ] (n) degree/lineage -
門出
[ かどで ] (n,vs) departure/setting out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.