- Từ điển Nhật - Anh
間欠
Xem thêm các từ khác
-
間欠泉
[ かんけつせん ] (n) geyser -
間欠熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間歇
[ かんけつ ] (n) intermittency -
間歇熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間氷期
[ かんぴょうき ] (n) interglacial period (epoch)/interglacial -
間服
[ あいふく ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
間抜け
[ まぬけ ] (adj-na,n) (uk) stupidity/idiot/dunce/blockhead/(P) -
間抜け面
[ まぬけづら ] a foolish or stupid look -
間投詞
[ かんとうし ] (n) interjection -
間柄
[ あいだがら ] (n) relation(ship)/(P) -
間接
[ かんせつ ] (n) indirection/indirectness/(P) -
間接撮影
[ かんせつさつえい ] fluoroscopy -
間接撮影法
[ かんせつさつえいほう ] fluoroscopy (method) -
間接税
[ かんせつぜい ] (n) indirect tax -
間接的
[ かんせつてき ] (adj-na) indirectly -
間接照準射撃
[ かんせつしょうじゅんしゃげき ] indirect fire -
間接照明
[ かんせつしょうめい ] indirect lighting -
間接目的語
[ かんせつもくてきご ] (gram) indirect object -
間接話法
[ かんせつわほう ] indirect speech or narration -
間接費
[ かんせつひ ] (n) overhead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.