Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

闘士

[とうし]

(n) fighter (for)/militant/champion (of)/boxer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闘将

    [ とうしょう ] (n) brave leader
  • 闘志

    [ とうし ] (n) fighting spirit/(will to) fight
  • 闘志を燃やす

    [ とうしをもやす ] (exp) to burn with combativeness
  • 闘志満満

    [ とうしまんまん ] filled with fighting spirit
  • 闘気

    [ とうき ] fighting spirit
  • 闘技

    [ とうぎ ] (n) competition/contest
  • 闘技場

    [ とうぎじょう ] arena
  • 闘犬

    [ とうけん ] (n) dogfighting/a fighting dog
  • 闘病

    [ とうびょう ] (n) fighting against an illness
  • 闘病生活

    [ とうびょうせいかつ ] (means and time spent) fighting against an illness
  • 闘牛

    [ とうぎゅう ] (n) bull fighting
  • 闘牛場

    [ とうぎゅうじょう ] a bullring
  • 闘牛士

    [ とうぎゅうし ] (n) a matador
  • 闘魂

    [ とうこん ] (n) fighting spirit
  • 闘鶏

    [ とうけい ] (n) cockfight/fighting cock
  • 闖入

    [ ちんにゅう ] (n,vs) intrusion/forced entry
  • 闖入者

    [ ちんにゅうしゃ ] intruder
  • [ やみ ] (adj-no,n) darkness/the dark/black-marketeering/dark/shady/illegal/(P)
  • 闇に紛れて

    [ やみにまぎれて ] under cover of night
  • 闇カルテル

    [ やみカルテル ] (n) unauthorized cartel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top