- Từ điển Nhật - Anh
陳述
Xem thêm các từ khác
-
陳述書
[ ちんじゅつしょ ] written statement -
陳腐
[ ちんぷ ] (adj-na,n) stale/(P) -
陵墓
[ りょうぼ ] (n) imperial tomb or mausoleum -
陵辱
[ りょうじょく ] (n) assault/insult -
陵駕
[ りょうが ] (n,vs) excelling/surpassing/outdoing/superior -
陶の人形
[ とうのにんぎょう ] ceramic figurine -
陶工
[ とうこう ] (n) potter/(P) -
陶冶
[ とうや ] (n) training/education/cultivation -
陶器
[ とうき ] (n) pottery/ceramics/(P) -
陶器商
[ とうきしょう ] crockery dealer/china shop -
陶磁
[ とうじ ] (n) clay -
陶磁器
[ とうじき ] (n) ceramics and porcelain/(P) -
陶磁器店
[ とうじきてん ] ceramic stores -
陶然
[ とうぜん ] (adj-na,n) intoxicated (by liquor or music)/entranced/enraptured -
陶製
[ とうせい ] (n) ceramics -
陶芸
[ とうげい ] (n) ceramic art/ceramics/(P) -
陶芸家
[ とうげいか ] potter -
陶酔
[ とうすい ] (n) intoxication/(P) -
陶酔境
[ とうすいきょう ] (n) become intoxicated (by liquor or music) or enraptured -
陸
[ ろく ] (adj-na,n) six (used in legal documents)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.