- Từ điển Nhật - Anh
隔意
Xem thêm các từ khác
-
隔絶
[ かくぜつ ] (n,vs) isolation/separation -
隔膜
[ かくまく ] (n) partition/diaphragm -
隔膜法
[ かくまくほう ] (n) diaphragm process -
隔靴掻痒
[ かっかそうよう ] (n) be frustrated because something is not quite as hoped (just as one cannot scratch an itch from outside a shoe)/having an... -
隔離
[ かくり ] (n,vs) isolation/segregation/(P) -
隔離命令
[ かくりめいれい ] (n) isolation order -
隔離病棟
[ かくりびょうとう ] isolation ward -
隔離病舎
[ かくりびょうしゃ ] (n) isolation ward -
隔離説
[ かくりせつ ] (n) isolation theory -
隔週
[ かくしゅう ] (n-adv,n-t) every other week -
隆々
[ りゅうりゅう ] (adj-na,n) prosperous/flourishing/thriving/muscular/(P) -
隆昌
[ りゅうしょう ] (n) prosperity -
隆替
[ りゅうたい ] (n) rise and decline -
隆盛
[ りゅうせい ] (adj-na,n) prosperity/(P) -
隆起
[ りゅうき ] (n) protuberance/projection/rising/(P) -
隆運
[ りゅううん ] (n) prosperity/good fortune -
隆鼻術
[ りゅうびじゅつ ] (n) plastic surgery of the nose -
隆隆
[ りゅうりゅう ] (adj-na,n) prosperous/flourishing/thriving/muscular -
隆隆たる
[ りゅうりゅうたる ] (adj-t) thriving/prosperous/brawny -
隕星
[ いんせい ] (n) meteor/falling star
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.