- Từ điển Nhật - Anh
隼
Xem thêm các từ khác
-
隼科
[ はやぶさか ] Falconidae -
障り
[ さわり ] (n) hindrance/obstacle/harm/bad effect/sickness -
障る
[ さわる ] (v5r) to hinder/to interfere with/to affect/to do one harm/to be harmful to/(P) -
障壁
[ しょうへき ] (n) enclosing wall/barrier/(P) -
障壁画
[ しょうへきが ] (n) pictures on (room) partitions -
障子
[ しょうじ ] (n) paper sliding door/(P) -
障子に影を映す
[ しょうじにかげをうつす ] (exp) to project a shadow on a shoji (paper sliding-door) -
障子の桟
[ しょうじのさん ] frame of a shoji (paper sliding-door) -
障子の腰
[ しょうじのこし ] lower part of a shoji (paper sliding-door) -
障子紙
[ しょうじがみ ] (n) shoji paper -
障害
[ しょうがい ] (n) obstacle/impediment (fault)/damage/(P) -
障害物
[ しょうがいぶつ ] (n) obstacle -
障害物競走
[ しょうがいぶつきょうそう ] obstacle race -
障害者
[ しょうがいしゃ ] (n) (physically) handicapped person/disabled person -
障泥烏賊
[ あおりいか ] type of squid -
障碍
[ しょうがい ] (n) hindrance/obstacle/(physical) disorder -
隊
[ たい ] (n) party/company/body (of troops)/corps -
隊を組む
[ たいをくむ ] (exp) to line up/to form a party -
隊伍
[ たいご ] (n) ranks of troops/(parading in) formation/line array -
隊形
[ たいけい ] (n) battle formation/disposition of troops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.