- Từ điển Nhật - Anh
雄蕊
Xem thêm các từ khác
-
雄飛
[ ゆうひ ] (n,vs) launching out/embarking upon (a career) -
雄鳥
[ おんどり ] (n) cock/rooster/(P) -
雄鶏
[ おんどり ] (n) cock/rooster -
雄雄しい
[ おおしい ] (adj) manly/brave/heroic -
雄途
[ ゆうと ] (n) brave enterprise -
集
[ しゅう ] (n) collection -
集まり
[ あつまり ] (n) gathering/meeting/assembly/collection/(P) -
集まる
[ あつまる ] (v5r,vi) to gather/to collect/to assemble/(P) -
集い
[ つどい ] (n) meeting/get-together (e.g. among friends) -
集う
[ つどう ] (v5u) to meet/to assemble/to congregate/(P) -
集める
[ あつめる ] (v1,vt) to collect/to assemble/(P) -
集る
[ あつまる ] (io) (v5r,vi) to gather/to collect/to assemble -
集中
[ しゅうちゅう ] (n,vs) concentration/focusing the mind/(P) -
集中力
[ しゅうちゅうりょく ] (n) (powers of) concentration/ability to concentrate -
集中治療室
[ しゅうちゅうちりょうしつ ] intensive care unit/ICU -
集中攻撃
[ しゅうちゅうこうげき ] (n,vs) (making, launching) concentrated attack (on, against) -
集中砲火
[ しゅうちゅうほうか ] concentrated fire -
集中線
[ しゅうちゅうせん ] saturated linework/concentrated linework -
集中講義
[ しゅうちゅうこうぎ ] (n) closely-packed series of lectures/intensive course -
集中豪雨
[ しゅうちゅうごうう ] local downpour/severe rain fall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.