- Từ điển Nhật - Anh
雇用契約
Xem thêm các từ khác
-
雇用凍結
[ こようとうけつ ] (n) hiring freeze -
雇用創出
[ こようそうしゅつ ] (n) job creation -
雇用情勢
[ こようじょうせい ] (n) employment situation -
雇用調整
[ こようちょうせい ] (n) employment adjustment -
雇用者
[ こようしゃ ] (1) employee/(2) person hiring others -
雅びた
[ みやびた ] elegant/graceful -
雅びやか
[ みやびやか ] (adj-na,n) elegant/graceful -
雅人
[ がじん ] (n) individual of taste -
雅俗
[ がぞく ] (n) refined and vulgar/classical and colloquial -
雅号
[ がごう ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
雅客
[ がかく ] (n) writer/man of taste/dilettante -
雅味
[ がみ ] (n) high class/graceful -
雅兄
[ がけい ] (n) polite word in letter to friend -
雅楽
[ ががく ] (n) old Japanese court music/(P) -
雅歌
[ がか ] (n) Song of Solomon -
雅文
[ がぶん ] (n) elegant (literary) style -
雅懐
[ がかい ] (n) aesthetic sentiment -
雅称
[ がしょう ] (n) correct name/elegant name/name of poem -
雅言
[ がげん ] (n) elegant words/refined diction -
雅語
[ がご ] (n) refined diction/polite expression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.