- Từ điển Nhật - Anh
雉鳩
Xem thêm các từ khác
-
雛
[ ひよこ ] (n) young bird/chick/doll/(P) -
雛人形
[ ひなにんぎょう ] (n) doll -
雛壇
[ ひなだん ] (n) tiered doll stand -
雛型
[ ひながた ] (n) model/a miniature/sample/specimen/prescribed form -
雛段
[ すうだん ] small steps/risers (on stage or platform) -
雛罌粟
[ ひなげし ] (n) (uk) red poppy -
雛菊
[ ひなぎく ] (n) daisy -
雛豆
[ ひよこまめ ] (n) chickpea -
雛鳥
[ ひなどり ] (n) chick/baby bird -
雛鑑別者
[ ひなかんべつしゃ ] chicken sexer -
雀
[ すずめ ] (n) sparrow/(P) -
雀の涙
[ すずめのなみだ ] drop in the bucket/insignificant -
雀の涙程の補助金
[ すずめのなみだほどのほじょきん ] a mere particle of subsidy -
雀卓
[ じゃんたく ] mahjong board -
雀斑
[ そばかす ] (n) freckles -
雀球
[ じゃんきゅう ] jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong) -
雀羅
[ じゃくら ] (n) sparrow net -
雀荘
[ じゃんそう ] (n) mahjong club -
雀躍
[ じゃくやく ] (n,vs) leaping for joy/exultation -
雀蜂
[ すずめばち ] (n) wasp/hornet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.