Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

雌雄

[しゆう]

(n) male and female (animal)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雌雄同体

    [ しゆうどうたい ] hermaphroditism
  • 雌雄同株

    [ しゆうどうしゅ ] (n) (in botany) monoecism
  • 雌雄淘汰

    [ しゆうとうた ] sexual selection
  • 雌雄異体

    [ しゆういたい ] (in zoology) gonochorism
  • 雌雄異株

    [ しゆういしゅ ] (n) (in botany) dioecism
  • 雌雄選択

    [ しゆうせんたく ] sexual selection
  • 雌雄鑑別

    [ しゆうかんべつ ] sexing (of chickens, silkworms etc.)
  • [ ざつ ] (adj-na,n) rough/crude/(P)
  • 雑の部

    [ ざつのぶ ] miscellany
  • 雑ぜる

    [ まぜる ] (v1) to mix
  • 雑じる

    [ まじる ] (io) (v5r) to mix
  • 雑ざる

    [ まざる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to join
  • 雑人

    [ ぞうにん ] (n) low-call people
  • 雑事

    [ ざつじ ] (n) miscellaneous matters
  • 雑件

    [ ざっけん ] (n) assorted matters
  • 雑作

    [ ぞうさ ] (n) trouble
  • 雑俳

    [ ざっぱい ] (n) playful literature originating from haiku
  • 雑収入

    [ ざつしゅうにゅう ] (n) miscellaneous income
  • 雑報

    [ ざっぽう ] (n) miscellaneous
  • 雑報欄

    [ ざっぽうらん ] general news column
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top