Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

電流

[でんりゅう]

(n) electric current/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電流計

    [ でんりゅうけい ] (n) amperometer
  • 電源

    [ でんげん ] (n) source of electricity/power (button on TV, etc.)/(P)
  • 電源を切る

    [ でんげんをきる ] (exp) to turn off power
  • 電源を入れる

    [ でんげんをいれる ] (v1) to turn on power
  • 電源供給

    [ でんげんきょうきゅう ] power supply
  • 電源開発

    [ でんげんかいはつ ] electric power resource development
  • 電柱

    [ でんちゅう ] (n) telephone pole/telegraph pole/lightpole/(P)
  • 電探

    [ でんたん ] (n) (abbr) radar
  • 電断

    [ でんだん ] (abbr) interruption of power
  • 電文

    [ でんぶん ] (n) telegram
  • 電撃

    [ でんげき ] (n) electric shock
  • 電撃作戦

    [ でんげきさくせん ] blitzkrieg tactics
  • 電灯

    [ でんとう ] (n) electric light/(P)
  • 電灯を点ける

    [ でんとうをつける ] (exp) to turn (switch) on an electric lamp
  • 電球

    [ でんきゅう ] (n) light bulb/(P)
  • 電磁

    [ でんじ ] (n) electromagnetic (physics)
  • 電磁場

    [ でんじば ] (n) electromagnetic field
  • 電磁気

    [ でんじき ] (n) electromagnetism
  • 電磁波

    [ でんじは ] (n) electromagnetic waves
  • 電磁石

    [ でんじしゃく ] (n) electromagnet/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top