- Từ điển Nhật - Anh
電話線
Xem thêm các từ khác
-
電話番号
[ でんわばんごう ] telephone number -
電話番号を控える
[ でんわばんごうをひかえる ] (exp) to jot down a phone number -
電話調査
[ でんわちょうさ ] telephone survey -
電路
[ でんろ ] (n) electrical circuit -
電車
[ でんしゃ ] (n) electric train/(P) -
電車に乗る
[ でんしゃにのる ] (exp) to take a train -
電車賃
[ でんしゃちん ] train fare/(P) -
電蓄
[ でんちく ] (n) (abbr) electric gramophone -
電脳
[ でんのう ] (n) electronic brain -
電顕
[ でんけん ] (exp,n) electron microscope -
電飾
[ でんしょく ] (n) decorative illumination -
電鈴
[ でんれい ] (n) electric bell/(P) -
電鉄
[ でんてつ ] (n) electric railway -
電鉄会社
[ でんてつがいしゃ ] (n) (electric) railroad company -
電鋳
[ でんちゅう ] electroforming -
電離
[ でんり ] (n,vs) ionization -
電離層
[ でんりそう ] (n) ionosphere -
電電公社
[ でんでんこうしゃ ] Nippon Telegraph and Telephone Public Corporation (defunct) -
電送
[ でんそう ] (n) facsimile transmission -
電送写真
[ でんそうしゃしん ] phototelegram
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.