Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

霊異

[れいい]

(n) wondrous thing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 霊界

    [ れいかい ] (n) the spiritual world
  • 霊芝

    [ れいし ] (n) Fomes japonicus
  • 霊能

    [ れいのう ] spiritual ability
  • 霊能者

    [ れいのうしゃ ] (n) medium
  • 霊薬

    [ れいやく ] (n) unusually effective medicine/miracle drug
  • 霊肉

    [ れいにく ] (n) body and soul/(P)
  • 霊肉一致

    [ れいにくいっち ] unity of body and spirit
  • 霊験

    [ れいげん ] (n) miraculous efficacy/miracle/miraculous virtue
  • 霊魂

    [ れいこん ] (n) soul/spirit
  • 霊魂不滅

    [ れいこんふめつ ] immortality of the soul
  • 霊魂消滅

    [ れいこんしょうめつ ] annihilation
  • 霊鳥

    [ れいちょう ] (n) sacred bird
  • 霊長

    [ れいちょう ] (n) leader with miraculous powers/humanity
  • 霊長類

    [ れいちょうるい ] (n) primates
  • 霊送り

    [ たまおくり ] (n) sending off the spirits of the dead
  • [ かすみ ] (n) mist/(P)
  • 霞が関

    [ かすみがせき ] (1) area in Tokyo/(2) Japanese Government Departments (euph)
  • 霞ヶ関

    [ かすみがせき ] (1) area in Tokyo/(2) Japanese Government Departments (euph)
  • 霞を食う

    [ かすみをくう ] (exp) to live on air
  • 霞む

    [ かすむ ] (v5m) to grow hazy/to be misty/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top