Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[しも]

(n) frost/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 霜を置いた

    [ しもをおいた ] gray/frosted/hoary
  • 霜夜

    [ しもよ ] (n) frosty night
  • 霜害

    [ そうがい ] (n) frost damage/(P)
  • 霜囲い

    [ しもがこい ] (n) covering which protects against frost
  • 霜月

    [ しもつき ] (n) (obs) eleventh month of lunar calendar
  • 霜柱

    [ しもばしら ] (n) frost columns/ice needles/(P)
  • 霜枯れ

    [ しもがれ ] (n) nipped by frost/bleak
  • 霜枯れる

    [ しもがれる ] (v1) to be withered or nipped by frost
  • 霜枯れ時

    [ しもがれどき ] (n) winter (season)/slack or off season
  • 霜焼け

    [ しもやけ ] (n) frostbite/chilblains/(P)
  • 霜解け

    [ しもどけ ] (n) thaw/thawing/(P)
  • 霜雪

    [ そうせつ ] (n) frost and snow
  • 霜雰

    [ そうふん ] frosty air
  • 霜降り

    [ しもふり ] (n) frosting/grey/gray/salt and pepper colour/(P)
  • 霜除け

    [ しもよけ ] (n) covering which protects against frost
  • [ れい ] (n) soul/spirit/departed soul/ghost
  • 霊と肉

    [ れいとにく ] flesh and spirit
  • 霊位

    [ れいい ] (n) memorial tablet
  • 霊場

    [ れいじょう ] (n) sacred ground
  • 霊夢

    [ れいむ ] (n) revelatory dream/revelation/a vision
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top