Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

霧氷

[むひょう]

(n) rime/hoarfrost/silver frost

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 霧散

    [ むさん ] (n) dispersing/vanishing
  • 霧笛

    [ むてき ] (n) foghorn/(P)
  • 霧雨

    [ きりさめ ] (n) drizzle/light rain/(P)
  • 霧雰

    [ むふん ] misty air
  • [ あられ ] (n) hail (i.e. falling iceballs)
  • 霰弾

    [ さんだん ] (n) buckshot/shot
  • 霰弾銃

    [ さんだんじゅう ] (n) shotgun
  • [ つゆ ] (adv,n) dew/(P)
  • 露に濡れた

    [ つゆにぬれた ] wet with dew/dewy
  • 露の命

    [ つゆのいのち ] life as evanescent as the dew
  • 露の間

    [ つゆのま ] (adj-na) instant
  • 露わ

    [ あらわ ] (adj-na) exposure
  • 露を宿した葉

    [ つゆをやどしたは ] leaf heavy with dew
  • 露仏

    [ ろふつ ] (n) Russia and France
  • 露台

    [ ろだい ] (n) balcony
  • 露場

    [ ろじょう ] (n) weather measurement station
  • 露天

    [ ろてん ] (n) open air
  • 露天商

    [ ろてんしょう ] (n) stallholder
  • 露天掘り

    [ ろてんぼり ] (n) open-cut or open-air (strip) mining
  • 露天風呂

    [ ろてんぶろ ] (n) open air bath/rotemburo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top