- Từ điển Nhật - Anh
青懸巣
Xem thêm các từ khác
-
青書
[ せいしょ ] (n) government-issued report -
青砥
[ あおと ] (n) medium-grade millstone -
青磁
[ せいじ ] (n) celadon porcelain -
青票
[ せいひょう ] (n) blue ballot (representing an opposition vote) -
青空
[ あおぞら ] (n) blue sky/(P) -
青空市場
[ あおぞらしじょう ] free market/open-air market -
青空教室
[ あおぞらきょうしつ ] open-air classes -
青空駐車
[ あおぞらちゅうしゃ ] (n) parking on the street/curbside (kerbside) parking -
青竹
[ あおだけ ] (n) green bamboo -
青立ち
[ あおだち ] (n) failing to ripen or blossom -
青筋
[ あおすじ ] (n) vein (esp. in head) -
青紫蘇
[ あおじそ ] (n) (uk) green beefsteak plant/green perilla -
青玉
[ せいぎょく ] (n) sapphire/jacinth -
青痣
[ あおあざ ] (n) bruise -
青瓢箪
[ あおびょうたん ] (n) green calabash/weakling -
青田
[ あおた ] (n) green paddy -
青田買い
[ あおたがい ] (n) recruiting of students -
青畳
[ あおだたみ ] (n) new mat -
青物
[ あおもの ] (n) (1) vegetables/(2) (edible) greens/(P) -
青物屋
[ あおものや ] (n) vegetable shop/greengrocery/seller of vegetables
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.