- Từ điển Nhật - Anh
青青
Xem thêm các từ khác
-
青馬
[ あおうま ] (n) dark-colored horse with a lustrous coat -
青鮫
[ あおざめ ] (n) blue or mako shark -
青鷺
[ あおさぎ ] (n) variety of heron -
青黴
[ あおかび ] (n) blue mold/Penicillium -
青黒い
[ あおぐろい ] (adj) dark blue/discolored -
青銅
[ せいどう ] (n) bronze/(P) -
青銅器
[ せいどうき ] (n) bronze ware -
青銅器時代
[ せいどうきじだい ] Bronze Age -
青銅色
[ せいどうしょく ] (adj-na) bronze/bronzed -
青酸
[ せいさん ] (n) hydrocyanic (prussic) acid/(P) -
青酸カリ
[ せいさんカリ ] (n) (abbr) potassium cyanide -
青酸カリウム
[ せいさんカリウム ] (n) potassium cyanide -
青酸中毒
[ せいさんちゅうどく ] cyanide poisoning -
青雲
[ せいうん ] (n) blue sky/high rank -
青雲の志
[ せいうんのこころざし ] high (lofty) ambition -
青電話
[ あおでんわ ] (n) blue public phone -
靄
[ もや ] (n) haze -
靄の掛かった
[ もやのかかった ] (exp) hazy -
靉靆たる
[ あいたいたる ] (adj-t) trailing clouds -
静と動
[ せいとどう ] stillness and motion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.