Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

青青

[あおあお]

(adv,n) verdant/fresh and green/bright green/lush

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青馬

    [ あおうま ] (n) dark-colored horse with a lustrous coat
  • 青鮫

    [ あおざめ ] (n) blue or mako shark
  • 青鷺

    [ あおさぎ ] (n) variety of heron
  • 青黴

    [ あおかび ] (n) blue mold/Penicillium
  • 青黒い

    [ あおぐろい ] (adj) dark blue/discolored
  • 青銅

    [ せいどう ] (n) bronze/(P)
  • 青銅器

    [ せいどうき ] (n) bronze ware
  • 青銅器時代

    [ せいどうきじだい ] Bronze Age
  • 青銅色

    [ せいどうしょく ] (adj-na) bronze/bronzed
  • 青酸

    [ せいさん ] (n) hydrocyanic (prussic) acid/(P)
  • 青酸カリ

    [ せいさんカリ ] (n) (abbr) potassium cyanide
  • 青酸カリウム

    [ せいさんカリウム ] (n) potassium cyanide
  • 青酸中毒

    [ せいさんちゅうどく ] cyanide poisoning
  • 青雲

    [ せいうん ] (n) blue sky/high rank
  • 青雲の志

    [ せいうんのこころざし ] high (lofty) ambition
  • 青電話

    [ あおでんわ ] (n) blue public phone
  • [ もや ] (n) haze
  • 靄の掛かった

    [ もやのかかった ] (exp) hazy
  • 靉靆たる

    [ あいたいたる ] (adj-t) trailing clouds
  • 静と動

    [ せいとどう ] stillness and motion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top