- Từ điển Nhật - Anh
静寂
Xem thêm các từ khác
-
静岡県
[ しずおかけん ] prefecture in the Chuubu area -
静座
[ せいざ ] (n) sitting quietly/meditation -
静心
[ しずごころ ] (n) placid temperament -
静圧比
[ せいあつひ ] static pressure ratio -
静力学
[ せいりきがく ] (n) statics -
静止
[ せいし ] (n) stillness/repose/standing still/(P) -
静止土圧係数
[ せいしどあつけいすう ] coefficient of earth pressure at rest -
静止状態
[ せいしじょうたい ] (n) (in) a state of rest -
静止画
[ せいしが ] still image -
静止画放送
[ せいしがほうそう ] (n) broadcasting of still pictures -
静止衛星
[ せいしえいせい ] satellite in geosynchronous orbit -
静止軌道
[ せいしきどう ] geostationary orbit/geosynchronous orbit -
静水圧
[ せいすいあつ ] (n) hydrostatic pressure -
静注
[ じょうちゅう ] (abbr) intravenous injection/IV -
静態
[ せいたい ] (n) static/stationary -
静態総計
[ せいたいそうけい ] static statistics -
静思
[ せいし ] (n) meditation -
静穏
[ せいおん ] (adj-na,n) serene/tranquility -
静粛
[ せいしゅく ] (adj-na,n) silent/(P) -
静的
[ せいてき ] (adj-na,n) static
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.