- Từ điển Nhật - Anh
静聴
Xem thêm các từ khác
-
静観
[ せいかん ] (n) watchful waiting/careful supervision -
静謐
[ せいひつ ] (adj-na,n) peacefulness/tranquillity -
静脈
[ じょうみゃく ] (n) vein/(P) -
静脈注射
[ じょうみゃくちゅうしゃ ] intravenous injection -
静脈瘤
[ じょうみゃくりゅう ] (n) a varix -
静脈炎
[ じょうみゃくえん ] phlebitis -
静脈血
[ じょうみゃくけつ ] (n) venous blood -
静静
[ しずしず ] (adv) quietly/slowly -
静養
[ せいよう ] (n) (convalescent) rest -
静電容量
[ せいでんようりょう ] (n) capacitance/electrostatic capacity -
静電気
[ せいでんき ] (n) static electricity -
静電気防止
[ せいでんきぼうし ] anti-static (elec) -
頁
[ ぺいじ ] (uk) page -
頁の裏
[ ぺえじのうら ] (n) overleaf -
頁付け
[ ぺえじづけ ] (n) pagination -
頁岩
[ けつがん ] (n) shale -
頁数
[ ページすう ] number of pages -
預け
[ あずけ ] (n) custody/keeping -
預ける
[ あずける ] (v1,vt) to give into custody/to leave (a child) in the care of/to entrust/to deposit/(P) -
預け入れる
[ あずけいれる ] (v1) to make a deposit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.