Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

静聴

[せいちょう]

(n,vs) listening quietly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 静観

    [ せいかん ] (n) watchful waiting/careful supervision
  • 静謐

    [ せいひつ ] (adj-na,n) peacefulness/tranquillity
  • 静脈

    [ じょうみゃく ] (n) vein/(P)
  • 静脈注射

    [ じょうみゃくちゅうしゃ ] intravenous injection
  • 静脈瘤

    [ じょうみゃくりゅう ] (n) a varix
  • 静脈炎

    [ じょうみゃくえん ] phlebitis
  • 静脈血

    [ じょうみゃくけつ ] (n) venous blood
  • 静静

    [ しずしず ] (adv) quietly/slowly
  • 静養

    [ せいよう ] (n) (convalescent) rest
  • 静電容量

    [ せいでんようりょう ] (n) capacitance/electrostatic capacity
  • 静電気

    [ せいでんき ] (n) static electricity
  • 静電気防止

    [ せいでんきぼうし ] anti-static (elec)
  • [ ぺいじ ] (uk) page
  • 頁の裏

    [ ぺえじのうら ] (n) overleaf
  • 頁付け

    [ ぺえじづけ ] (n) pagination
  • 頁岩

    [ けつがん ] (n) shale
  • 頁数

    [ ページすう ] number of pages
  • 預け

    [ あずけ ] (n) custody/keeping
  • 預ける

    [ あずける ] (v1,vt) to give into custody/to leave (a child) in the care of/to entrust/to deposit/(P)
  • 預け入れる

    [ あずけいれる ] (v1) to make a deposit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top