- Từ điển Nhật - Anh
非常事態
Xem thêm các từ khác
-
非常事態を宣言する
[ ひじょうじたいをせんげんする ] (exp) to declare a state of emergency -
非常事態対処計画
[ ひじょうじたいたいしょけいかく ] contingency plan -
非常事態政府
[ ひじょうじたいせいふ ] (n) emergency government -
非常任理事国
[ ひじょうにんりじこく ] (n) non-permanent member (UN Security Council) -
非常信号
[ ひじょうしんごう ] alarm -
非常口
[ ひじょうぐち ] (n) emergency exit/(P) -
非常召集
[ ひじょうしょうしゅう ] emergency summons -
非常呼集
[ ひじょうこしゅう ] special call-up -
非常勤
[ ひじょうきん ] (n) part-time work -
非常勤講師
[ ひじょうきんこうし ] part-time lecturer -
非常手段
[ ひじょうしゅだん ] emergency measures -
非常時
[ ひじょうじ ] (n) (time of) emergency/crisis -
非常線
[ ひじょうせん ] (n) cordon -
非常用
[ ひじょうよう ] for emergency use -
非常用対策案
[ ひじょうようたいさくあん ] (n) contingency plan -
非常警戒
[ ひじょうけいかい ] special guard -
非常識
[ ひじょうしき ] (adj-na,n) lack of common sense/(P) -
非常階段
[ ひじょうかいだん ] (n) emergency staircase/emergency stairs -
非循環的
[ ひじゅんかんてき ] (adj-na) acyclic -
非力
[ ひりき ] (adj-na,n) powerless/disability/incompetence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.