- Từ điển Nhật - Anh
非線形
Xem thêm các từ khác
-
非生産的
[ ひせいさんてき ] (adj-na) non-business related -
非番
[ ひばん ] (n) off duty -
非職
[ ひしょく ] (n) not employed/holding a post but having no duties -
非行
[ ひこう ] (n) delinquency/misconduct/(P) -
非行に走らせる
[ ひこうにはしらせる ] (v1) to turn (child) to crime -
非行少年
[ ひこうしょうねん ] juvenile delinquent -
非衛生
[ ひえいせい ] (adj-na,n) insanitary/unhygenic -
非許容
[ ひきょよう ] not enabled/not permitted -
非課税
[ ひかぜい ] (n) tax exemption -
非論理的
[ ひろんりてき ] (adj-na,n) illogical -
非議
[ ひぎ ] (n,vs) criticism/censure -
非買同盟
[ ひばいどうめい ] (n) a boycott -
非良心的
[ ひりょうしんてき ] (adj-na) unscrupulous/dishonest/irresponsibly done (work, etc.) -
非道
[ ひどう ] (adj-na,n) unjust/inhuman -
非道い
[ ひどい ] (adj) cruel/awful/severe/very bad/serious/terrible/heavy/violent -
非違
[ ひい ] (n) illegality -
非運
[ ひうん ] (n) bad fortune/misfortune -
非開示合意
[ ひかいじごうい ] non-disclosure agreement -
非金属
[ ひきんぞく ] (n) nonmetal -
非金属元素
[ ひきんぞくげんそ ] (n) a nonmetallic element
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
