- Từ điển Nhật - Anh
鞦韆
Xem thêm các từ khác
-
鞭
[ むち ] (n) whip/stick -
鞭毛
[ べんもう ] (n) flagellum -
鞭撻
[ べんたつ ] (n,vs) encouragement/enthusiasm/urging -
鞭打ち症
[ むちうちしょう ] (n) whiplash -
鞭打つ
[ むちうつ ] (v5t) to whip/to lash/to give the rod/to spur on/to encourage -
鞘
[ さや ] (n) scabbard -
鞘取り
[ さやとり ] (n) brokerage -
鞘当て
[ さやあて ] (n) rivalry (in love, touching of sheaths) -
鞄
[ かばん ] (n) bag/satchel/briefcase/basket/(P) -
鞄持
[ かばんもち ] (n) private secretary -
鞄持ち
[ かばんもち ] (n) private secretary/flunky -
鞅掌
[ おうしょう ] (n,vs) being busy with -
郁郁たる
[ いくいくたる ] (adj-t) flourishing/teeming with culture/aromatic/diffusing of aroma -
郡
[ ぐん ] (n) country/district/(P) -
郡役所
[ ぐんやくしょ ] county offices -
郡制
[ ぐんせい ] county system -
郡県
[ ぐんけん ] (n) counties and prefectures/(P) -
郡県制度
[ ぐんけんせいど ] county and prefecture system -
郡部
[ ぐんぶ ] (n) rural districts/counties/(P) -
郡長
[ ぐんちょう ] district headman/head county official
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.