Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

音吐

[おんと]

(n) voice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 音吐朗朗

    [ おんとろうろう ] (adj-na) in a clear voice
  • 音合せ

    [ おとあわせ ] (n) (musical) tuning
  • 音声

    [ おんせい ] (n) voice/(the concept of) sound/(P)
  • 音声多重放送

    [ おんせいたじゅうほうそう ] multiplex broadcast or transmission
  • 音声学

    [ おんせいがく ] (n) phonetics/(P)
  • 音声形式

    [ おんせいけいしき ] phonetic form
  • 音声圧縮

    [ おんせいあっしゅく ] voice compression
  • 音声入力装置

    [ おんせいにゅうりょくそうち ] (n) voice input unit
  • 音声表記

    [ おんせいひょうき ] phonetic transcription
  • 音声記号

    [ おんせいきごう ] phonetic symbol
  • 音声言語

    [ おんせいげんご ] a spoken language
  • 音大

    [ おんだい ] (n) (abbr) college of music
  • 音字

    [ おんじ ] (n) syllabary/phonetic symbol
  • 音容

    [ おんよう ] (n) visage/voice and countenance
  • 音引き

    [ おんびき ] (n) looking up a word or kanji by its reading (rather than by its radical or stroke count)
  • 音律

    [ おんりつ ] (n) metre/rhythm/musical temperament
  • 音力

    [ おんりょく ] (n) strength of the voice
  • 音域

    [ おんいき ] (n) singing range/register
  • 音域外

    [ おんいきがい ] outside the singing range/outside the musical register
  • 音像

    [ おんぞう ] (n) stereo image (audio)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top